--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oắt con
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oắt con
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oắt con
+
pygmy; imp ; dwarf
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
oắt con
:
pygmy; imp ; dwarf
+
dân chủ
:
democraticchính thể dân chủdemocracydân chủ hóademocratize
+
phế quản
:
Bronchus (snh bronchia)
+
kệnh
:
Swell cumbrouslyTúi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lênThe bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen
+
generate
:
sinh, đẻ ra